Các từ liên quan tới 小星型切頂十二面体
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
二十面体 にじゅーめんたい
khối hai mươi mặt
十二面体 じゅーにめんたい
khối mười hai mặt
正二十面体 せーにじゅーめんたい
khối hai mươi mặt đều
正十二面体 せーじゅーにめんたい
khối mười hai mặt đều
小型二輪 こがたにりん
xe máy, lớn hơn hoặc bằng 250cc
二十八星瓢虫 にじゅうやほしてんとう ニジュウヤホシテントウ
28-spotted ladybird (Epilachna vigintioctopunctata)
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).