小型二輪
こがたにりん「TIỂU HÌNH NHỊ LUÂN」
☆ Danh từ
Xe máy, lớn hơn hoặc bằng 250cc

小型二輪 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小型二輪
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
二輪 にりん
hai bánh xe; hai cánh hoa
二輪車 にりんしゃ
Xe hai bánh (xe đạp, xe máy...)
二輪草 にりんそう
soft windflower, Anemone Flaccida
小型 こがた
dạng nhỏ; kích thước nhỏ
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.