薄暗い
うすぐらい「BẠC ÁM」
☆ Adj-i
Hơi âm u; không sáng lắm
この
部屋
は
薄暗
いだ
Căn phòng này không được sáng lắm
Mờ.
薄暗
い
光
の
中
で
彼
の
顔
を
見
た。
Tôi nhìn thấy khuôn mặt anh ấy trong ánh sáng mờ ảo.

Từ đồng nghĩa của 薄暗い
adjective