Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小朝の地球時代
王朝時代 おうちょうじだい
thời kỳ triều đại
時代小説 じだいしょうせつ
tiểu thuyết lịch sử
南北朝時代 なんぼくちょうじだい
Thời kỳ Nam Bắc Triều.
吉野朝時代 よしのちょうじだい
Yoshino period (Japan's Northern and Southern Courts period, esp. from the viewpoint of the legitimacy of the Southern Court, 1336-1392 CE)
地質時代 ちしつじだい
tiền s
植民地時代 しょくみんちじだい
thời kì thuộc địa
時球 じきゅう
quả bóng thời gian
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog