Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小松川出入口
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
出入口 でいりぐち
cửa ra vào.
出入り口 でいりぐち
cửa ra vào.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
小松 こまつ
cây thông nhỏ
ペット用出入口 ペットようでいりぐち
lối vào/ra cho thú cưng