Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小松憲太
小松 こまつ
cây thông nhỏ
小松菜 こまつな コマツナ
Rau cải ngọt
姫小松 ひめこまつ
cây thông con.
小太り こぶとり
đầy đặn
小太刀 こだち
thanh kiếm nhỏ
小太鼓 こだいこ
trống nhỏ giống trống cơm
小松引き こまつひき
collecting herbs and pulling out young pine trees by the roots (annual event held on the first Day of the Rat in the New Year)
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương