Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小松揮世久
小松 こまつ
cây thông nhỏ
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
小松菜 こまつな コマツナ
Rau cải ngọt
姫小松 ひめこまつ
cây thông con.
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
小松引き こまつひき
collecting herbs and pulling out young pine trees by the roots (annual event held on the first Day of the Rat in the New Year)
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
揮う ふるう
sử dụng