Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小松 こまつ
cây thông nhỏ
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正方 せいほう
làm vuông
方正 ほうせい
thái độ đúng đắn; tính ngay thẳng, tính chính trực
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
小松菜 こまつな コマツナ
Rau cải ngọt
姫小松 ひめこまつ
cây thông con.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.