Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小松未可子
小松 こまつ
cây thông nhỏ
小松菜 こまつな コマツナ
Rau cải ngọt
姫小松 ひめこまつ
cây thông con.
ツキヌケでも可 ツキヌケでも可
Có thể thông suốt được
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
小子 しょうし
trẻ em
小松引き こまつひき
collecting herbs and pulling out young pine trees by the roots (annual event held on the first Day of the Rat in the New Year)
アレカやし アレカ椰子
cây cau