Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小松沢陽一
小松 こまつ
cây thông nhỏ
沢紫陽花 さわあじさい サワアジサイ
tea-of-heaven (Hydrangea macrophylla subsp. serrata), mountain hydrangea
小松菜 こまつな コマツナ
Rau cải ngọt
姫小松 ひめこまつ
cây thông con.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
一の松 いちのまつ
closest pine-tree to a noh stage (of the three placed in front of the bridge walkway)