Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小松清香
小松 こまつ
cây thông nhỏ
小抹香 こまっこう コマッコウ
pygmy sperm whale (Kogia breviceps)
小松菜 こまつな コマツナ
Rau cải ngọt
姫小松 ひめこまつ
cây thông con.
小川小抹香 おがわこまっこう オガワコマッコウ
cá nhà táng lùn
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
小松引き こまつひき
collecting herbs and pulling out young pine trees by the roots (annual event held on the first Day of the Rat in the New Year)
香香 こうこう
dầm giấm những rau