Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小松準弥
小松 こまつ
cây thông nhỏ
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
小松菜 こまつな コマツナ
Rau cải ngọt
姫小松 ひめこまつ
cây thông con.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
小松引き こまつひき
collecting herbs and pulling out young pine trees by the roots (annual event held on the first Day of the Rat in the New Year)
弥 いや いよ よ いよよ
càng ngày càng nhiều
弥漫 びまん
sự toả khắp, sự lan tràn khắp, sự thâm nhập khắp