Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小松田清
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
小松 こまつ
cây thông nhỏ
小田 おだ
ruộng nhỏ
小松菜 こまつな コマツナ
Rau cải ngọt
姫小松 ひめこまつ
cây thông con.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
小松引き こまつひき
collecting herbs and pulling out young pine trees by the roots (annual event held on the first Day of the Rat in the New Year)
清清 せいせい
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa