Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小松美保
小松 こまつ
cây thông nhỏ
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
小松菜 こまつな コマツナ
Rau cải ngọt
姫小松 ひめこまつ
cây thông con.
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
小松引き こまつひき
collecting herbs and pulling out young pine trees by the roots (annual event held on the first Day of the Rat in the New Year)
小背美鯨 こせみくじら コセミクジラ
pygmy right whale (Caperea marginata)
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).