Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小松菜 こまつな コマツナ
Rau cải ngọt
海松 みる すいしょう ミル
một kiểu tảo biển
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
海松貝 みるがい ミルガイ みるかい
một vỏ máng ăn; con ngựa - cổ bắt trai (sò)
海松色 みるいろ
dark yellowish green (similar to olive green)