Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小松 こまつ
cây thông nhỏ
小松菜 こまつな コマツナ
Rau cải ngọt
姫小松 ひめこまつ
cây thông con.
生長 せいちょう
sự sinh trưởng; sinh trưởng.
長生 ちょうせい
Sự sống lâu
小生 しょうせい
cái tôi
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống