Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小林かつのり
chữ cái, chữ, thư, thư tín, nghĩa chật hẹp, nghĩa mặt chữ, văn học, văn chương, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) huy hiệu, chú ý từng li từng tí, viết chữ, khắc chữ lên, in chữ lên, đánh dấu, in dấu
つかの間 つかのま
Khoảng thời gian ngắn ngủi
刀のつか かたなのつか
chuôi.
林檎の芯 りんごのしん
lõi táo
林檎の心 りんごのこころ
lõi quả táo
打つかり ぶつかり
head-to-head training, drill consisting of pushing and being pushed, battering practice
cái còn lại, vật còn thừa, dấu vết còn lại, tàn dư, mảnh vải lẻ
林 はやし りん
rừng thưa