使い残り
つかいのこり「SỬ TÀN」
☆ Danh từ
Dấu vết còn lại, tàn dư
Phần còn lại, chỗ còn lại, dư, số dư

つかいのこり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つかいのこり
使い残り
つかいのこり
dấu vết còn lại, tàn dư
つかいのこり
cái còn lại, vật còn thừa, dấu vết còn lại.
Các từ liên quan tới つかいのこり
sự cô lập, sự cách ly, sự cách, sự tách ra
chữ cái, chữ, thư, thư tín, nghĩa chật hẹp, nghĩa mặt chữ, văn học, văn chương, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) huy hiệu, chú ý từng li từng tí, viết chữ, khắc chữ lên, in chữ lên, đánh dấu, in dấu
cái còn lại, vật còn thừa, dấu vết còn lại, tàn dư, mảnh vải lẻ
ついこの間 ついこのあいだ
hôm nọ, khá gần đây
心のぶつかり合い こころのぶつかりあい
clash of minds (between friends), discord, emotional conflict
sự giam cầm, sự cầm tù; tình trạng bị giam cầm, tình trạng bị cầm tù, sự phạt không cho ra ngoài; sự bắt ở lại trường sau khi tan học, sự cầm giữ (tài sản, đồ vật...), sự chậm trễ bắt buộc
sự hoá xương
biển thủ, tham ô