Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小林タカ鹿
タカ目 タカめ
bộ cắt
小鹿 こじか
con hươu con, con nai con
chim ưng.
タカ蓬 タカよもぎ タカヨモギ
Artemisia selengensis
タカ派 タカは たかは
diều hâu chiến tranh (hay đơn giản là diều hâu, là người ủng hộ chiến tranh hoặc tiếp tục làm leo thang xung đột hiện có trái ngược với các giải pháp khác)
小馬鹿 こばか
thằng ngố; kẻ ngu; kẻ ngốc
鷹 たか タカ
chim ưng
鹿 しか かせぎ か ろく かのしし
Các loài thuộc họ Hươu nai