Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小林元樹
樹林 じゅりん
rừng, rừng săn bắn, trồng cây ở; biến thành rừng; trồng cây gây rừng
紅樹林 こうじゅりん
rừng ngập mặn
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
常緑樹林 じょうりょくじゅりん
rừng thường xanh.
針葉樹林 しんようじゅりん
rừng lá kim.
硬葉樹林 こうようじゅりん
sclerophyll forest, sclerophyllous forest, hardwood forest
広葉樹林 こうようじゅりん
rừng lá rộng