Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小鷹 こたか
small hawk or falcon (used for hunting)
小鷹狩 こたかがり
falconry (using small hawks or falcons)
林家 りんか
family working in the forest industry, forestry family
小家 こいえ しょうか
nhà nhỏ
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
鷹 たか タカ
chim ưng
小説家 しょうせつか
người viết tiểu thuyết
小食家 しょうしょくか
người ăn ít