Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小林家鷹
小鷹 こたか
small hawk or falcon (used for hunting)
小鷹狩 こたかがり
falconry (using small hawks or falcons)
林家 りんか
family working in the forest industry, forestry family
小家 こいえ しょうか
nhà nhỏ
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
鷹 たか タカ
chim ưng
小食家 しょうしょくか
người ăn ít
小説家 しょうせつか
người viết tiểu thuyết