Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
純小数 じゅんしょうすう
số thập phân có phần nguyên bằng 0
純循環小数 じゅんじゅんかんしょうすう
số thập phân tuần hoàn
将 しょう はた
người chỉ huy; chung; người lãnh đạo
純 じゅん
thuần khiết; người vô tội; trong trắng
林 はやし りん
rừng thưa
次将 じしょう
người phó
将補 しょうほ はたほ
chung chính (jsdf)
神将 じんしょう しんしょう
vị tướng quân trên trời