Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小官 しょうかん
viên chức nhỏ
小部 しょうぶ
(of a book, etc.) short
官僚 かんりょう
quan liêu; quan chức
小太り こぶとり
đầy đặn
小太刀 こだち
thanh kiếm nhỏ
小太鼓 こだいこ
trống nhỏ giống trống cơm
小学部 しょうがくぶ
trường tiểu học
小部分 しょうぶぶん
phần nhỏ