Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小林徹弥
徹頭徹尾 てっとうてつび
hoàn toàn, từ đầu đến cuối
弥 いや いよ よ いよよ
càng ngày càng nhiều
冷徹 れいてつ
có lối suy nghĩ bình tĩnh và sâu sắc xem các nguyên tắc cơ bản của sự vật
徹宵 てっしょう
tất cả đêm; không có giấc ngủ
徹す てつす
để cho đi qua; giám sát; để tiếp tục; giữ; để làm cách cho; để vẫn còn bên trong
透徹 とうてつ
sự thấu triệt.
完徹 かんてつ
Thức cả đêm
徹夜 てつや
sự thức trắng cả đêm; đêm không ngủ; cả đêm