Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小衣蛾 こいが コイガ
common clothes moth (Tineola biselliella)
李 すもも スモモ り
quả mận Nhật
輪奈 わな
loại vải dùng để làm khăn tắm
奈辺 なへん
ở đâu, chỗ nào
奈何 いかん
như thế nào; trong cách nào
奈落 ならく
tận cùng; đáy; địa ngục
ヨーロッパ李 ヨーロッパすもも ヨーロッパり
qủa mận châu ¢u chung
スピノサ李 スピノサすもも スピノサスモモ
cây mận gai