Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
清清 せいせい
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa
志 こころざし
lòng biết ơn
林 はやし りん
rừng thưa
清 しん
Qing (dynasty of China, 1616-1912), Ch'ing
清清しい すがすがしい
làm tươi; sự làm mới lại
堅志 けんし けんこころざし
ý chí sắt đá
志集 ししゅう こころざししゅう
tạp chí, tập sách tiểu luận
芳志 ほうし
(bạn) lòng tử tế