Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小林瞭
明瞭 めいりょう
rõ ràng; sáng sủa
瞭然 りょうぜん
rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên
明瞭度 めいりょうど
(Truyền tín hiệu, camera ) độ rõ ràng
不明瞭 ふめいりょう
sự không rõ ràng; sự mơ hồ; sự mập mờ; sự không sáng sủa
簡潔明瞭 かんけつめいりょう
rõ ràng và súc tích
一目瞭然 いちもくりょうぜん
hiển nhiên,chính sáng sủa
簡単明瞭 かんたんめいりょう
đơn giản và rõ ràng
林 はやし りん
rừng thưa