Các từ liên quan tới 小林竜雄 (脚本家)
脚本家 きゃくほんか
nhà soạn kịch, nhà soạn tuồng hát
竜脚類 りゅうきゃくるい
sauropods
脚本 きゃくほん
kịch bản
林家 りんか
family working in the forest industry, forestry family
健脚家 けんきゃくか
người đi bộ tốt
雄弁家 ゆうべんか
người diễn thuyết; nhà hùng biện
小家 こいえ しょうか
nhà nhỏ
本家 ほんけ ほけ いや ほんいえ
Gia đình huyết thống là trung tâm của một gia tộc