Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雄弁家
ゆうべんか
người diễn thuyết
雄弁 ゆうべん
hùng biện
雄弁な ゆうべんな
hùng biện.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
弁舌家 べんぜつか
人のしゃべるようすが非常に流暢である
詭弁家 きべんか
nhà ngụy biện
能弁家 のうべんか
Người diễn thuyết.
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
雄 お おす オス
đực.
「HÙNG BIỆN GIA」
Đăng nhập để xem giải thích