Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小脳 しょうのう
thuộc não; thuộc óc
小脳性 しょうのうせい
tiểu não
小脳核 しょうのうかく
hạt nhân tiểu não
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
多小脳回 たしょうのうかい
dị dạng nhiều hồi não
小脳皮質 しょうのうひしつ
vỏ năo
小脳疾患 しょうのうしっかん
bệnh về tiểu não