Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小林藹
和気藹藹 わきあいあい
(thì) đầy hòa điệu, hoà bình, và hạnh phúc
藹々 あいあい
hòa bình
和気藹々 わきあいあい
tràn đầy không khí cởi mở, thân tình
林 はやし りん
rừng thưa
林内 りんない
nội vụ (của) một rừng hoặc cây gỗ
深林 しんりん
rừng sâu
林間 りんかん
trong rừng, giữa rừng
樹林 じゅりん
rừng, rừng săn bắn, trồng cây ở; biến thành rừng; trồng cây gây rừng