林間
りんかん「LÂM GIAN」
☆ Danh từ
Trong rừng, giữa rừng

林間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 林間
林間学校 りんかんがっこう
hoạt động ngoại khoá ngoài trời
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
林 はやし りん
rừng thưa
林内 りんない
nội vụ (của) một rừng hoặc cây gỗ
深林 しんりん
rừng sâu
樹林 じゅりん
rừng, rừng săn bắn, trồng cây ở; biến thành rừng; trồng cây gây rừng