Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
林間学校 りんかんがっこう
hoạt động ngoại khoá ngoài trời
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
林 はやし りん
rừng thưa
林内 りんない
nội vụ (của) một rừng hoặc cây gỗ
少林 しょうはやし
shaolin (ở trung quốc)
深林 しんりん
rừng sâu