Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小林覚
覚 さとり サトリ
Satori (trong văn hóa dân gian Nhật Bản là những quái vật giống khỉ đọc được tâm trí, được cho là sống trong các ngọn núi Hida và Mino)
林 はやし りん
rừng thưa
了覚 りょうかく りょうさとし
sự hiểu biết
統覚 とうかく
tổng giác (tâm lý học).
痛覚 つうかく
cảm giác đau đớn
発覚 はっかく
sự bộc lộ; sự phát giác; sự phát hiện
先覚 せんかく
học giả tiền bối; người đi tiên phong
温覚 おんかく ぬるさとし
cảm giác về sức nóng