Các từ liên quan tới 小林駅 (千葉県)
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
千葉 ちば
thành phố Chiba
小千鳥 こちどり コチドリ
chim choi choi sông
針葉樹林 しんようじゅりん
rừng lá kim.
硬葉樹林 こうようじゅりん
sclerophyll forest, sclerophyllous forest, hardwood forest
広葉樹林 こうようじゅりん
rừng lá rộng
照葉樹林 しょうようじゅりん
rừng xanh tươi mãi (bóng loáng - rậm lá)
笛小千鳥 ふえこちどり フエコチドリ
piping plover (Charadrius melodus)