Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
小奇麗 こぎれい
sạch gọn, ngăn nắp; gọn gàng, sạch sẽ
小松菜 こまつな コマツナ
Rau cải ngọt
菜種菜 なたねな ナタネナ
cải dầu (cây dầu hạt, Brassica campestris)
菜 な さい
rau cỏ.
麗麗しい れいれいしい
phô trương, khoe khoang, vây vo, làm cho người ta phải để ý
林 はやし りん
rừng thưa
佳麗 かれい
vẻ đẹp