Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
樺太柳葉魚 からふとししゃも からふとシシャモ
cá trứng
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
小太り こぶとり
đầy đặn
小太刀 こだち
thanh kiếm nhỏ