Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小栗左多里
栗色小鴨 くりいろこがも クリイロコガモ
Anas aucklandica (một loài chim trong họ Vịt)
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
左小括弧 ひだりしょうかっこ
ngoặc mở.
栗 くり クリ
hạt dẻ
左心縮小術 さしんしゅくしょうじゅつ
reduction left ventriculoplasty, Batista procedure
戦戦栗栗 せんせんりつりつ せんせんくりくり
run sợ với sự sợ hãi
多小脳回 たしょうのうかい
dị dạng nhiều hồi não