Các từ liên quan tới 小栗旬のオールナイトニッポン
旬の魚 しゅんのさかな
cá theo mùa
旬 しゅん じゅん
tuần; giai đoạn gồm 10 ngày
栗色小鴨 くりいろこがも クリイロコガモ
Anas aucklandica (một loài chim trong họ Vịt)
旬刊 じゅんかん
xuất bản mỗi mười ngày
旬報 じゅんぽう
báo (tạp chí) mười ngày ra một số; báo cáo mỗi mười ngày
旬間 じゅんかん
khoảng thời gian mười ngày
波旬 はじゅん
một ác quỷ cắt đứt cuộc sống con người và những gốc rễ tốt đẹp
中旬 ちゅうじゅん
trung tuần; 10 ngày giữa một tháng