Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
波旬
はじゅん
một ác quỷ cắt đứt cuộc sống con người và những gốc rễ tốt đẹp
旬 しゅん じゅん
tuần; giai đoạn gồm 10 ngày
旬刊 じゅんかん
xuất bản mỗi mười ngày
旬報 じゅんぽう
báo (tạp chí) mười ngày ra một số; báo cáo mỗi mười ngày
旬間 じゅんかん
khoảng thời gian mười ngày
中旬 ちゅうじゅん
trung tuần; 10 ngày giữa một tháng
下旬 げじゅん
hạ tuần
旬日 じゅんじつ
mười ngày; vài ngày
旬月 じゅんげつ
sự không làm việc cả ngày, sự không làm việc cả tuần
「BA TUẦN」
Đăng nhập để xem giải thích