旬
しゅん じゅん「TUẦN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Tuần; giai đoạn gồm 10 ngày
上旬
Thượng tuần .

Từ đồng nghĩa của 旬
noun
旬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旬
旬刊 じゅんかん
xuất bản mỗi mười ngày
旬報 じゅんぽう
báo (tạp chí) mười ngày ra một số; báo cáo mỗi mười ngày
旬間 じゅんかん
khoảng thời gian mười ngày
波旬 はじゅん
một ác quỷ cắt đứt cuộc sống con người và những gốc rễ tốt đẹp
中旬 ちゅうじゅん
trung tuần; 10 ngày giữa một tháng
下旬 げじゅん
hạ tuần
旬日 じゅんじつ
mười ngày; vài ngày
旬月 じゅんげつ
sự không làm việc cả ngày, sự không làm việc cả tuần