小核試験
しょーかくしけん「TIỂU HẠCH THÍ NGHIỆM」
Phép thử nhân nhỏ
Phép thử khả năng gây đột biến của các tác nhân
Phép thử vi hạt nhân
小核試験 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小核試験
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
試験室試験 しけんしつしけん
kiểm tra trong phòng thí nghiệm
試験 しけん
kỳ thi
核実験 かくじっけん
thử hạt nhân; thử nghiệm hạt nhân; thí nghiệm hạt nhân; cuộc thử nghiệm hạt nhân; cuộc thí nghiệm hạt nhân
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
小脳核 しょうのうかく
hạt nhân tiểu não
核小体 かくしょうたい かくこてい
hạt RNA; hạt axit ribonucleic
ベンチマーク試験 ベンチマークしけん
kiểm tra điểm chuẩn