Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小森沢長政
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
小政党 しょうせいとう
small political party
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
民政長官 みんせいちょうかん
thống đốc dân sự
政調会長 せいちょうかいちょう
chairman of (party) policy bureau, policy chief
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
成長小説 せいちょうしょうせつ
Tiểu thuyết giáo dục, một thể loại văn học tập trung vào sự phát triển tâm lý và đạo đức của nhân vật chính từ tuổi trẻ đến tuổi trưởng thành