Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
小高い こだかい
yếu ớt nâng lên
森 もり
rừng, rừng rậm
博 はく ばく
sự thu được; sự lấy được; sự nhận được
小高い丘 こだかいおか
ngọn đồi nhỏ