Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小椅子の聖母
聖母 せいぼ
thánh mẫu; đức mẹ đồng trinh.
椅子 いす
ghế; cái ghế
聖母マリア せいぼマリア
Đức mẹ Maria
小母 おば
(used with suffix -san or -sama) endearing term for unrelated older woman, (with suffix -san) term used by a child to address unrelated adult female
パイプ椅子 パイプいす
ghế ống
丸椅子 まるいす
ghế tròn
車椅子 くるまいす
xe có ghế tựa (dùng cho người chân có tật); xe lăn
椅子席 いすせき
chỗ ghế ngồi