Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小椋冬美
小椋鳥 こむくどり
sáo má hung
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
椋木 むくのき むく ムクノキ
lát ruối hay u hoa nhám
椋鳥 むくどり ムクドリ
người vụng về, người thộn
星椋鳥 ほしむくどり ホシムクドリ
common starling, European starling (Sturnus vulgaris)
小背美鯨 こせみくじら コセミクジラ
pygmy right whale (Caperea marginata)
冬 ふゆ
đông
理美容小物 さとみようこもの
phụ kiện làm tóc