Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小椋鳥 こむくどり
sáo má hung
椋木 むくのき むく ムクノキ
lát ruối hay u hoa nhám
椋鳥 むくどり ムクドリ
người vụng về, người thộn
寛 ゆた かん
lenient, gentle
小子 しょうし
trẻ em
星椋鳥 ほしむくどり ホシムクドリ
Chim sáo đá Sturnus vulgaris
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.