打ち出の小槌
うちでのこづち
☆ Danh từ
Chiếc đũa thần; cái chuỳ thần

打ち出の小槌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 打ち出の小槌
小槌 こづち
cái chày (nhỏ); cái búa
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
打ち出す うちだす
đưa đến, đưa ra ( suy nghĩ, quan điểm...)
打ち出し うちだし
sự chạm nổi; sự rập nổi; sự kết thúc ((của) một sự trình diễn)
相槌を打つ あいづちをうつ
sử dụng những từ ngữ hay động tác (gật đầu) biểu hiện sự đồng ý, tán đồng trong khi nói chuyện
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
槌の子 つちのこ ツチノコ
sinh vật Tsuchinoko (hay còn biết đến với cái tên bachi hebi là một loài sinh vật trong truyền thuyết của Nhật Bản được nhắc nhiều tại vùng Tây Nam Nhật Bản kể cả vùng Kansai và Shikoku)
槌 つち
búa.