Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
南槌鯨 みなみつちくじら ミナミツチクジラ
Arnoux's beaked whale (Berardius arnuxii)
槌 つち
búa.
鯨 くじら クジラ
cá voi
鉄槌 てっつい
búa sắt
石槌 いしつつ いしづち
búa đá
相槌 あいづち あいずち
sự hưởng ứng; đồng tình; tán thưởng; hưởng ứng; tán đồng
小槌 こづち
cái chày (nhỏ); cái búa
槌骨 つちこつ ついこつ
Xương búa ( ở tai)