Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小槻大社
小社 しょうしゃ
đền thờ nhỏ; công ty nhỏ (cánh nói khiêm nhường)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
社大 しゃだい
Socialist Masses Party
大社 たいしゃ おおやしろ
miếu thờ chính (vĩ đại)
槻欅 つきげやき
Japanese zelkova (species of elm-like tree, Zelkowa serrata)
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
小会社 しょーかいしゃ
công ty nhỏ