Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
小橋 こばし
cầu khỉ.
太鼓橋 たいこばし
uốn cong cái cầu
小太り こぶとり
đầy đặn
小太刀 こだち
thanh kiếm nhỏ
小太鼓 こだいこ
trống nhỏ giống trống cơm
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương